Có 2 kết quả:
舆情 yú qíng ㄩˊ ㄑㄧㄥˊ • 輿情 yú qíng ㄩˊ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
public sentiment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
public sentiment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0