Có 2 kết quả:

舆情 yú qíng ㄩˊ ㄑㄧㄥˊ輿情 yú qíng ㄩˊ ㄑㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

public sentiment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

public sentiment

Bình luận 0